Có 2 kết quả:

生詞 shēng cí ㄕㄥ ㄘˊ生词 shēng cí ㄕㄥ ㄘˊ

1/2

Từ điển phổ thông

từ mới

Từ điển Trung-Anh

(1) new word (in textbook)
(2) word that is unfamiliar or not yet studied
(3) CL:組|组[zu3],個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

từ mới

Từ điển Trung-Anh

(1) new word (in textbook)
(2) word that is unfamiliar or not yet studied
(3) CL:組|组[zu3],個|个[ge4]

Bình luận 0